Trong các từ: xắp xếp; xếp hàng; sáng sủa; xôn xao. Từ viết sai chính tả là:
A. Xắp xếp B. Xếp hàng C. Sáng sủa D. Xôn xao
Nhóm từ nào dưới đây gồm các từ viết sai chính tả?
san sẻ, xôn xao
xây xát, sung phong
siêng năng, xa xôi
sáng sủa, sâu xa
xây xát, sung phong
Học tốt nhé.
Nhóm từ nào dưới đây gồm các từ viết sai chính tả?
san sẻ, xôn xao
xây xát, sung phong
siêng năng, xa xôi
sáng sủa, sâu xa
Dòng nào dưới đây không chỉ gồm các từ láy?
A. sáng sủa, xanh xao, xôn xao, lao xao
B. sáng sủa, sơ suất, sung sướng, sương sớm
C. xám xịt, sóng sánh, xinh xắn, xa xôi
D. xám xịt, sóng sánh, xinh xắn, xa xôi, xa xăm
B. sáng sủa, sơ suất, sung sướng, sương sớm: là từ ghép
Điền các từ ngữ thích hợp vào chỗ trống :
a) sắp sếp, sáng sủa, sản sinh, tinh sảo, bổ xung, sinh động
- Từ viết đúng chính tả: sáng sủa,....................
- Từ viết sai chính tả: sắp sếp,.......................
b) thân thiếc, thời tiết, công việc, nhiệc tình, chiết cành, mải miếc
- Từ viết đúng chính tả: thời tiết,........................
- Từ viết sai chính tả: thân thiếc,......................
a) sắp sếp, sáng sủa, sản sinh, tinh sảo, bổ xung, sinh động
- Từ viết đúng chính tả: sáng sủa, sản sinh, sinh động
- Từ viết sai chính tả: sắp sếp, tinh sảo, bổ xung
b) thân thiếc, thời tiết, công việc, nhiệc tình, chiết cành, mải miếc
- Từ viết đúng chính tả: thời tiết, công việc, chiết cành
- Từ viết sai chính tả: thân thiếc, nhiệc tình, mải miếc.
gfrftyu2hhfv u5tyuhfru4ry y7ytyuhrygn
a .
- sản sinh , sinh động
- tinh sảo , bổ xung
b .
- công việc , chiết cành
- thân thiếc , nhiệt tình , mải miếc
Điền vào chỗ trống:
a) s hoặc x
...ắp xếp, ...ếp hàng, sáng ...ủa, xôn ...ao
b) ât hoặc âc
gi...´ ngủ, th... thà, chủ nh..., nh...´ lên
Trả lời:
a) s hoặc x
sắp xếp, xếp hàng, sáng sủa, xôn xao
b) ât hoặc âc
giấc ngủ, thật thà, chủ nhật, nhấc lên
xếp các từ sau vào cột thích hợp : xôn xao, xộ xệch, xồng xộc, xềnh xệch , vật vã,vội vã,vi vu, vất vưởng , rón rén,rũ rượi, lóng lánh, róc rách, rì rầm,rì rào
xếp các từ này vào phần j bn??
đề thiếu s s á bn ơi
cột A:xôn xao ;vội vã;vật vã;rón rén;rì rầm
cột B:xô xệch;xồng xộc;xềnh xệch;rũ rượi
cột C:vi vu;lóng lánh;róc rách;rì rào
mk ko chắc có đúng ko nữa
Xếp các từ ngữ sau đây thành hai nhóm: sáng sủa, sản sinh, thời tiết, sắp xếp, thân thiếc, tinh sảo, thời tiết, công việc, chiết cành, bổ xung, nhiệt tình, mải miếc.
a) Nhóm từ ngữ viết đúng: sáng sủa, sản sinh, thời tiết, công việc, chiết cành.
b) Nhóm từ ngữ viết sai: sắp xếp, thân thiếc, tinh sảo, bổ xung, nhiệt tình, mải miếc.
xếp các từ sau thành 2 nhóm ghép và láy nhỏ tí, nhỏ nhắn , sáng sủa, sáng sớm
ai làm nhanh mình tich
Ghép:nhỏ nhắn,sáng sủa,sáng sủa
Láy:nhỏ tí
Từ ghép : Nhỏ tí, sáng sớm
Từ láy : Nhỏ nhắn, sáng sủa
Từ láy : nhỏ nhắn;
Từ ghép phân loại : nhỏ tí
Từ ghép tổng hợp : sáng sớm,sáng sủa
xắp xếp các từ '' loãng,nhanh,thưa thớt,phát sáng,hạ,và,kéo,chầm chậm ,lơ lửng,như,mềm mại vào 3 nhóm sau:
động từ:
tính từ:
quan hệ từ :
ĐT : phát sáng, hạ, kéo, lơ lửng
TT : loãng, nhanh, thưa thớt, chầm chậm, mềm mại
QHT : và, như